STT | Tên sản phẩm | Quy cách | Đơn vị | Đơn giá (vnđ) |
I | TẤM NHỰA ĐẶC | | | |
1 | Tấm đặc dầy 1,1 mm, mầu Xanh hồ, Trắng trong, mầu Trà, trắng đục | Khổ : 1,22m x C dài Khổ : 1,56m x C dài Khổ : 1,82m x C dài Khổ : 2,1m x C dài | M2 | 165.000 |
2 | Tấm đặc dầy 1,7 mm, mầu Xanh hồ, Trắng trong, mầu Trà, trắng đục | Khổ : 1,22m x C dài Khổ : 1,56m x C dài Khổ : 1,82m x C dài Khổ : 2,1m x C dài | M2 | 250.000 |
3 | Tấm đặc dầy 2,0 mm, mầu Xanh hồ, Trắng trong, mầu Trà, trắng đục | Khổ : 1,22m x C dài Khổ : 1,56m x C dài Khổ : 1,82m x C dài Khổ : 2,1m x C dài | M2 | 280.000 |
4 | Tấm đặc dầy 2,5 mm, mầu Xanh hồ, Trắng trong, mầu Trà, trắng đục | Khổ : 1,22m x C dài Khổ : 1,56m x C dài Khổ : 1,82m x C dài Khổ : 2,1m x C dài | M2 | 300.000 |
5 | Tấm đặc dầy 3 mm, mầu Xanh hồ, Trắng trong, mầu Trà, trắng đục | Khổ : 1,22m x C dài Khổ : 1,56m x C dài Khổ : 1,82m x C dài Khổ : 2,1m x C dài | M2 | 350.000 |
6 | Tấm đặc dầy 4 mm, mầu Xanh hồ, Trắng trong, mầu Trà, trắng đục | Khổ : 1,22m x C dài Khổ : 1,56m x C dài Khổ : 1,82m x C dài Khổ : 2,1m x C dài | M2 | 490.000 |
7 | Tấm đặc dầy 4.4 mm, mầu Xanh hồ, Trắng trong, mầu Trà, trắng đục | Khổ : 1,22m x C dài Khổ : 1.56 m x C dài Khổ : 1,82m x C dài Khổ : 2,1m x C dài | M2 | 535.000 |
8 | Tấm đặc dầy 5 mm, mầu Xanh hồ, Trắng trong, mầu Trà, trắng đục | Khổ : 1,22m x C dài Khổ : 1,56m x C dài Khổ : 1,82m x C dài Khổ : 2,1m x C dài | M2 | 610.000 |
9 | Tấm đặc dầy 6 mm, mầu Xanh hồ, Trắng trong, mầu Trà, trắng đục | Khổ : 1,22m x C dài Khổ : 1,56m x C dài Khổ : 1,82m x C dài Khổ : 2,1m x C dài | M2 | 730.000 |
10 | Tấm đặc dầy 8 mm mầu Xanh hồ, Trắng trong, mầu Trà, trắng đục | Khổ : 1,22m x C dài Khổ : 1,56m x C dài Khổ : 1,82m x C dài Khổ : 2,1m x C dài | M2 | 1.050.000 |
11 | Tấm đặc dầy 10 mm, mầu Xanh hồ, Trắng trong, mầu Trà, trắng đục | Khổ : 1,22m x C dài Khổ : 1,56m x C dài Khổ : 1,82m x C dài Khổ : 2,1m x C dài | M2 | 1.380.000 |
II | TẤM NHỰA RỖNG | | | |
1 | Tấm nguyên các mầu: Xanh hồ, Trắng trong, trắng đục, xanh lá | Kích thước: 2,1m x 6m x 5mm | Tấm | 950.000 |
2 | Tấm nguyên các mầu: Xanh hồ, Trắng trong, trắng đục, xanh lá | Kích thước: 2,1m x 6m x 6mm | Tấm | 1.150.000 |
3 | Tấm nguyên các mầu: Xanh hồ, Trắng trong, trắng đục, xanh lá | Kích thước: 2,1m x 6m x 8mm | Tấm | 1.510.000 |
III | PHỤ KIỆN CHO TẤM NHỰA | | | |
1 | Nẹp nhựa bịt đầu U bảo vệ tấm Rỗng | Kích thước: 20mm x 6000 | cây | 100.000 |
2 | Nẹp nhựa H6mm cho tấm rỗng dầy 6mm | Kích thước: 45mm x 6000 | cây | 170.000 |
3 | Nẹp nhựa H8mm cho tấm rỗng dầy 8mm | Kích thước: 5,5mm x 6000 | cây | 210.000 |
4 | Nẹp nhôm + gioăng ca su cho tấm đặc | Kích thước: 38mm x 6000 | cây | 110.000 |
5 | Nẹp nhôm + gioăng ca su cho tấm đặc | Kích thước: 45mm x 6000 | cây | 140.000 |
6 | Nhân công lắp đặt, kèm theo vật tư phụ như Keo + Vít + mũ chụp đầu vít | | M2 | 80.000 |