BẢNG GIÁ MÀN CUỐN (ROLLER BLINDS) | |
Kính Gởi : Quý Đại Lý | |
| Áp dụng từ ngày : 01/01/2015 | |
STT | Mã Hàng | Đặc điểm | Khổ | Đơn giá (đ/m2) | |
1 | AX 01, 02, 03, 04, 05, 06, 07, 08, 09, 10 | Vải Chống cháy Vải lưới, độ xuyên sáng 1% | 2.45m | 390,000 | |
2 | AB 54, 55, 56, 57, 58, 59 | Vải Chống nắng Vải bố, độ cản sáng 100% | 2.00m | 390,000 | |
3 | AB 71, 72, 73, 74, 75, 76, 77 | Vải Chống nắng Vải hoa văn, độ cản sáng 100% | 2.00m | 390,000 | |
4 | AB84 - 1, - 2, - 3, - 4 | Vải sợi thủy tinh phủ PVC Độ cản sáng 100%, chống cháy | 2.00m | 340,000 | |
5 | ABF 93, 94, 95, 96, 97, 98 | Vải chống nắng, chống cháy Vải hoa văn, độ cản sáng 100%, chống cháy | 2.00m | 420,000 | |
6 | MÔ TƠ VÀ ĐIỀU KHIỂN TỪ XA | Xuất xứ : Trung Quốc (có sẵn ống 2m) | | 2.500.000/ bộ | |
7 | THANH MOTOR | | | 350.000 / md | |
7 | MÀN CUỐN IN TRANH BT... (tranh phong cảnh theo catalouge, chiều cao tối đa 2.20m) | | ngang tối đa 3.50m | 420.000 / mét ngang | |
* Giá trên chưa có VAT .Giao hàng trong phạm vi Hà Nội | | |
* Diện tích dưới 1m² tính tròn 1m² , chiều cao dưới 1m tính tròn 1m | | |
* Motor sử dụng ống dài trên 2m tính tiền thêm. | | |
| | | | | | | | |